6
Th
Thép hình chữ V
Thép hình chữ V hay còn gọi là Thép góc.
Dưới đây là Bảng trọng lượng và đơn giá Thép hình chữ V của Công ty Thép Duy Lê
![]() |
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ Sản xuất và thương mại các loại Thép hình |
|||
| STT | CHỦNG LOẠI | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG (Kg/m +-2%) |
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
Thép góc |
||||
| 1 | V30 | 2 mm | 1 | 14.300 |
| 2.5 mm | 1.1 | 14.000 | ||
| 3 mm | 1.3 | 14.000 | ||
| 2 | V40 | 2.5 mm | 1.5 | 13.600 |
| 3 mm | 1.8 | 13.600 | ||
| 4 mm | 2.2 | 13.600 | ||
| 3 | V50 | 3 mm | 2.4 | 13.600 |
| 4 mm | 3 | 13.600 | ||
| 5 mm | 3.7 | 13.600 | ||
| 4 | V63 | 4 mm | 4 | 13.600 |
| 5 mm | 4.7 | 13.600 | ||
| 6 mm | 5.5 | 13.600 | ||
| 5 | V70 | 5 mm | 5.4 | 13.900 |
| 6 mm | 6.2 | 13.900 | ||
| 7 mm | 7.1 | 13.900 | ||
| 6 | V75 | 5 mm | 5.7 | 14.100 |
| 6 mm | 6.5 | 14.100 | ||
| 7 mm | 7.6 | 14.100 | ||
| 7 | V80 | 6 mm | 7.4 | 14.500 |
| 7 mm | 8.5 | 14.500 | ||
| 8 mm | 9.7 | 14.500 | ||
| 8 | V90 | 6 mm | 8.4 | 15.000 |
| 7 mm | 14.5 | 15.000 | ||
| 8 mm | 10.9 | 15.000 | ||
| 9 | V100 | 8 mm | 10.2 | 15.500 |
| 9 mm | 12.3 | 15.500 | ||
| 10 mm | 14.5 | 15.500 | ||
| CHÚNG TÔI NHẬN ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU | ||||
| Giá cả có thể thay đổi dựa trên khối lượng đặt hàng Rất hân hạnh được phục vụ quý khách! |
||||
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ
(Sản xuất và thương mại các loại Thép hình: Thép góc, Thép Vuông, Thép Lập là, Thép tròn trơn, Thép tấm, Thép ống hộp, Thép U-I các loại)
Điện thoại liên hệ: 0986 677 247
