BẢNG GIÁ THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG + MẠ ĐIỆN PHÂN
Dưới đây là Bảng giá thép Mạ kẽm thông dụng
Thông tin xin liên hệ: 0986 677 247
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ
Chuyên Kinh doanh các loại Thép hình Hàng đen + Hàng mạ kẽm * Cắt bán theo kích thước đặt hàng |
|||||
STT | CHỦNG LOẠI | ĐỘ DÀI | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ MẠ NHÚNG NÓNG (Đ/kg) | ĐƠN GIÁ MẠ ĐIỆN PHÂN (Đ/kg) |
Cọc tiếp địa mạ kẽm |
|||||
1 | Cọc tiếp địa V40x4mm | 1m; 1,5m; 2m; 2,4m; 2,5m; 3m … | (2.3 kg/m) | 25,500 | 21,500 |
2 | Cọc tiếp địa V50x5mm | (3.9 kg/m) | 24,500 | 21,000 | |
3 | Cọc tiếp địa V63x6mm | (5.5 kg/m) | 24,000 | 21,000 | |
4 | Cọc tiếp địa V70x7mm | (7.2 kg/m) | 24,500 | 21,500 | |
5 | Cọc tiếp địa V75x7mm | (7.9 kg/m) | 24,500 | 21,500 | |
Thép Lập là mạ kẽm |
|||||
Hàng cán nóng | |||||
1 | Lập là 30x3mm | Ngắn dài | (0,75kg/m) | 26,000 | 20,500 |
2 | Lập là 40x4mm | Ngắn dài | (1,3kg/m) | 25,000 | 20,500 |
3 | Lập là 50x5mm | Ngắn dài | (2,0kg/m) | 25,000 | 21,000 |
Hàng cắt tôn | |||||
1 | Lập là 25x4mm | 3m – 6m | (0.8kg/m) | 27,000 | 23,000 |
2 | Lập là 30x3mm | 3m – 6m | (0.75kg/m) | 27,500 | 23,000 |
3 | Lập là 40x4mm | 3m – 6m | (1.3kg/m) | 25,500 | 21,500 |
4 | Lập là 50x5mm | 3m – 6m | (2.0kg/m) | 25,500 | 21,500 |
5 | Lập là 60 – 100 | 3m – 6m | 25,000 | 21,500 | |
Thép góc V mạ kẽm |
|||||
1 | Thép góc V30 | 6m | (6 – 8kg) | 26,000 | 20,500 |
2 | Thép góc V40 | 6m | (8 – 14kg) | 23,500 | 19,000 |
3 | Thép góc V50 | 6m | (13 – 23kg) | 22,500 | 19,000 |
4 | Thép góc V63 | 6m | (24 – 34kg) | 22,000 | 19,000 |
5 | Thép góc V70 + V75 | 6m | (32 – 48kg) | 23,000 | 19,700 |
6 | Thép góc V80 + V90 + V100 | 6m | (38 – 88kg) | 23,300 | 20,000 |
Thép tròn trơn mạ kẽm |
|||||
1 | Thép tròn Ø 10 | 6m | (4 kg/c) | 24,000 | 19,500 |
2 | Thép tròn Ø 12 | 6m | (5.5 kg/c) | 24,000 | 19,500 |
3 | Thép tròn Ø 14 – Ø 32 | 6m | 23,500 | 19,000 | |
… | |||||
Thép U mạ kẽm |
|||||
1 | Thép U65 | 6m | (18 – 22kg/c) | 25,000 | 22,000 |
2 | Thép U80 – U100 | 6m | (24 – 50kg/c) | 23,500 | 21,000 |
3 | Thép U120 – U140 | 6m | (50 – 70kg/c) | 23,700 | 21,200 |
4 | Thép U150 – U200 | 6m | (100 – 110kg/c) | 25,500 | 23,000 |
Thép I mạ kẽm |
|||||
1 | I100 – I120 – I150 | 6m | (48 – 85kg/c) | 24,000 | 22,500 |
2 | I200 | 6m | 125 kg/c | 26,000 | 24,000 |
Thép tấm, Tôn nhám mạ kẽm |
|||||
1 | Thép tấm mạ kẽm | 1m x 6m | 24,000 | 22,000 | |
2 | Tôn Nhám mạ kẽm | 1m x 6m | 28,000 | 23,000 |
Đơn giá trên có thay đổi dựa theo khối lượng và số đơn hàng mà Quý khách đặt hàng
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ
(Hà Nội – Bắc Ninh)
Bảng giá thép hình: https://thepduyle.com.vn/bang-gia/