1
Th
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH THÁNG 10/2020
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH THÁNG 10/2020
Công ty Thép Duy Lê – Chuyên kinh doanh, cắt bán theo kích thước các loại Thép hình
- Thép Góc, Thép Vuông, Thép Tròn trơn, Thép Lập là, Thép Tấm, Tôn Nhám, Thép hình U, I, H, Thép ống hộp, Cọc tiếp địa chống sét các loại
![]() |
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ Chuyên Sản xuất và Thương mại các loại Thép hình: Thép Góc – Vuông đặc – Tròn trơn – Lập là – Thép U + I Thép tấm Trơn + Nhám – Ray cửa xếp – Thép Ống hộp Thép Mạ kẽm các loại |
||||
STT | CHỦNG LOẠI | ĐỘ DÀI | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ BÁN (Đ/kg) |
Thép Vuông đặc | |||||
1 | Vuông 10, 12, 14, 16 | Ngắn dài | Kg | 12,300 | |
2 | Vuông 18, 20 | Ngắn dài | Kg | 12,700 | |
Thép tròn trơn | |||||
1 | Ø 10 | 6m | Kg | (3.7 kg/cây) | 12,800 |
2 | Ø 12 | 6m | Kg | (5.3 kg/cây) | 12,700 |
3 | Ø 14 – Ø 24 | 6m | Kg | Kg | 12,500 |
4 | Ø 12 – Ø 60 – Mác S45C | 6m | Kg | Kg | 14,800 |
5 | Ø 12 – Ø 36 – Mác CB240 | 6m | Kg | Kg | 14,000 |
6 | Ø 12 – Ø 36 – Mác SS400 | 6m | Kg | Kg | 14,500 |
Thép góc V |
|||||
1 | Góc V20 x 2mm | Ngắn dài | Kg | 13,000 | |
2 | Góc V30 x 2-3mm | 6m | Kg | (5,5 – 7,5kg) | 13,300 |
3 | Góc V40 x 3-4mm | 6m | Kg | (8 – 14kg) | 12,500 |
4 | Góc V50 x 3-5mm | 6m | Kg | (13 – 23kg) | 12,500 |
5 | Góc V63 x 4-6mm | 6m | Kg | (24 – 33kg) | 12,500 |
6 | Góc V70 x 5-7mm | 6m | Kg | (30 – 40kg) | 12,800 |
7 | Góc V75 x 5-7mm | 6m | Kg | (34 – 44kg) | 13,000 |
8 | Góc V80 x 6-8mm | 6m | Kg | (43 – 57kg) | 13,200 |
9 | Góc V100 x 7-10mm | 6m | Kg | (51 – 87kg) | 13,200 |
Thép Lập là (Dẹt) | |||||
Hàng cán nóng | |||||
1 | Lập là 1.8×2,5mm | Ngắn dài | Kg | (0,35kg/m) | 13,200 |
2 | Lập là 30 x 3mm | Ngắn dài | Kg | (0,7kg/m) | 13,000 |
3 | Lập là 40 x 4mm | Ngắn dài | Kg | (1,25kg/m) | 13,000 |
Hàng cắt tôn | |||||
1 | Lập là 30 x 2mm | 3m | Kg | (0.47kg/m) | 15,800 |
2 | Lập là 30 x 3mm | 3m | (0.7kg/m) | 14,800 | |
3 | Lập là 40-50-60-70-80 | 3 – 6m | Kg | (1.3-3.8kg/m) | 14,700 |
Thép Ray cửa xếp | |||||
1 | Ray cửa thường | 6m | Kg | (10 – 14kg/cây) | 14,000 |
2 | Ray cửa Đài Loan | 6m | Kg | (8,7kg/cây) | 15,000 |
Thép hình U – I | |||||
1 | U65 | 6m | Kg | (16-17kg/cây) | 15,000 |
2 | U80 | 6m | Kg | (24-26kg/cây) | 14,600 |
3 | U100 – U120 | 6m | Kg | (34-46kg/cây) | 14,500 |
4 | I100 – I120 | 6m | Kg | (45 – 65kg/cây) | 15,500 |
Thép Tấm – Tôn Nhám | |||||
1 | Thép tấm đen | Đặt hàng | Kg | (10 – 200kg) | 13,000 |
2 | Thép tấm mạ kẽm | Đặt hàng | Kg | (10 – 200kg) | 17,000 |
3 | Thép tấm nhám (Tôn nhám) | Đặt hàng | Kg | (10 – 200kg) | 15,000 |
Thép ống hộp | |||||
1 | Thép ống hộp đen | 6m | Kg | (1 – 100kg) | 15,200 |
2 | Thép ống hộp mạ kẽm | 6m | Kg | (1 – 100kg) | 16,000 |
*GHI CHÚ: CHÚNG TÔI NHẬN ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU. | |||||
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách! |
Trên đây là Bảng giá Thép hình tháng 10/2020 của Công ty Thép Duy Lê. Giá cả có thể thay đổi dựa trên Khối lượng hàng mà Quý khách đặt hàng.
Thông tin xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ (Hà Nội – Bắc Ninh)
☎️ Hotline: 0986 677 247
http://thepduyle.com.vn/bang-gia-thep-ma-kem/
https://www.facebook.com/ThephinhDuyLe/