BẢNG GIÁ THÉP TRÒN TRƠN
Mác thép CT3, CB240-T, SS400, S45C
(Chúng tôi cắt bán theo kích thước đặt hàng, cắt làm khe co giãn)
Hotline: 0986 677 247
STT | CHỦNG LOẠI | Trọng lượng (kg/c 6m) | ĐƠN GIÁ (Chưa Vat) | ĐƠN GIÁ (Có Vat) | ĐƠN GIÁ (Có Vat) |
Mác thép ~ CT3 | Mác thép CB240-T | Mác thép SS400 | |||
1 | Thép tròn đặc Ø10x6m | 3.8 | 15,200 | 17,900 | 18,000 |
2 | Thép tròn đặc Ø12x6m | 5.4 | 15,200 | 17,900 | 18,000 |
3 | Thép tròn đặc Ø14x6m | 7.3 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
4 | Thép tròn đặc Ø16x6m | 9.5 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
5 | Thép tròn đặc Ø18x6m | 12 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
6 | Thép tròn đặc Ø20x6m | 14.9 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
7 | Thép tròn đặc Ø22x6m | 18 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
8 | Thép tròn đặc Ø24x6m | 21.4 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
9 | Thép tròn đặc Ø25x6m | 23.2 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
10 | Thép tròn đặc Ø28x6m | 29.1 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
11 | Thép tròn đặc Ø30x6m | 33.4 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
12 | Thép tròn đặc Ø32x6m | 38 | 14,800 | 17,900 | 18,000 |
13 | Thép tròn đặc Ø36x6m | 48 | |||
14 | Thép tròn đặc Ø40x6m | 60 | |||
15 | Thép tròn đặc Ø42x6m | 66 |
- Mác thép S45C x 18,500 đ/kg có Vat
- Có chứng chỉ chất lượng sản phẩm
* Ngoài ra, chúng tôi kinh doanh các loại Thép tròn trơn mạ kẽm:
- Hàng mạ kẽm điện phân + Mạ kẽm nhúng nóng
- Cắt bán theo kích thước đặt hàng
Trên đây là Bảng giá Thép Tròn trơn thông dụng của Công ty TNHH Thép Duy Lê.
Bảng báo giá này có thể được điều chỉnh tùy theo số lượng đơn hàng hay khối lượng mà Quý khách đặt hàng.
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!