Bảng giá thép hình tháng 4 năm 2019

Bảng giá thép hình tháng 4 năm 2019

CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ

Sản xuất và Thương mại các loại Thép hình

STT CHỦNG LOẠI ĐỘ DÀI ĐVT TRỌNG LƯỢNG GIÁ BÁN
(Đ/kg)
Thép Vuông đặc
1 Vuông 10, 12, 14, 16 Ngắn dài Kg 13,500
2 Vuông 18, 20 Ngắn dài Kg 13,900
Thép tròn trơn
1 Ø 10 x 6m 6m Kg (3.7 kg/cây) 14,100
2 Ø 12 x 6m 6m Kg (5.3 kg/cây) 13,900
3 Ø 14 – Ø 24 x 6m 6m Kg (7.20 – 21,40) 13,700
Thép góc V
1 Góc V2 x 2mm Ngắn dài Kg 14,300
2 Góc V3 x 3mm 6m Kg (5,5 – 7,5kg) 14,200
3 Góc V4 x 3-4mm 6m Kg (8 – 14kg) 13,700
4 Góc V5 x 3-5mm 6m Kg (13 – 23kg) 13,700
5 Góc V63 x 4-6mm 6m Kg (24 – 33kg) 13,700
6 Góc V70 x 5-7mm 6m Kg (34 – 43kg) 14,200
Thép Lập là (Dẹt)
Hàng cán nóng
1 Lập là 1,4 – 1,8×2,5mm Ngắn dài Kg (0,35kg/m) 13,700
2 Lập là 30 x 3mm Ngắn dài Kg (0,7kg/m) 13,700
3 Lập là 40 x 4mm Ngắn dài Kg (1,25kg/m) 13,800
Hàng cắt tôn
1 Lập là 30 x 2mm 3m Kg (0.47kg/m) 16,500
2 Lập là 30 x 3mm 3m (0.7kg/m) 16,000
3 Lập là 40-50-60-70 3 – 6m Kg (0.7-3.8kg/m) 15,600
Thép Ray cửa xếp
1 Ray cửa thường 6m Kg (10 – 14kg/cây) 14,900
2 Ray cửa Đài Loan Ngắn dài Kg (8,7kg/cây) 15,000
Thép hình U – I
1 U65 6m Kg (16-17kg/cây) 17,500
2 U80 6m Kg (24-26kg/cây) 17,200
3 U100 – U120 6m Kg (34-46kg/cây) 16,000
4 I100 – I120 6m Kg (45 – 65kg/cây) 17,000
Thép tấm Trơn + Nhám
1 Thép tấm đen Cắt theo kích thước Kg (10 – 200kg) 14,500
2 Thép tấm Mạ kẽm Cắt theo kích thước Kg (10 – 200kg) 17,000
3 Tôn Nhám, Gân Cắt theo kích thước Kg (10 – 200kg) 16,000
Thép ống hộp
1 Thép ống hộp đen 6m Kg (1 – 100kg) 17,000
2 Thép ống hộp mạ kẽm 6m Kg (1 – 100kg) 18,000
CHÚNG TÔI NHẬN ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU.
Giá cả có thể thay đổi dựa trên khối lượng đặt hàng
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!

 

CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ

Điện thoại: 0986 677 247