BẢNG GIÁ THÉP XÀ GỒ C – Z
Thép Duy Lê – Chuyên cung cấp các loại Thép Xà gồ đặt theo kích thước.
BẢNG GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM |
||||||
STT |
QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY LY | |||
1.5Ly | 1.8Ly | 2.0Ly |
2.4Ly |
|||
1 |
C40*80 | M | 17.800 | 17.800 | 17.800 | 17.800 |
2 | C50*100 | M | 17,500 | 17.500 | 17.500 |
17.500 |
3 |
C50*125 | M | 17,500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 |
4 | C50*150 | M | 17,500 | 17.500 | 17.500 |
17.500 |
5 |
C30*180 | M | 17,500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 |
6 | C30*200 | M | 17,500 | 17.500 | 17.500 |
17.500 |
7 |
C50*180 | M | 17,500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 |
8 | C50*200 | M | 17,500 | 17.500 | 17.500 |
17.500 |
9 |
C65*150 | M | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
10 | C65*180 | M | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
18.000 |
11 |
C65*200 | M | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
12 | C65*250 | M | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
18.000 |
Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ: 0986 677 247 |
BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN |
||||||
STT |
QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY LY | |||
1.5Ly | 1.8Ly | 2.0Ly |
2.4Ly |
|||
1 |
C40*80 | M | 17.000 | 17.000 | 17.000 | 17.000 |
2 | C50*100 | M | 16.500 | 16.500 | 16.500 |
16.500 |
3 |
C50*125 | M | 16.500 | 16.500 | 16.500 | 16.500 |
4 | C50*150 | M | 16.500 | 16.500 | 16.500 |
16.500 |
5 |
C50*180 | M | 16.500 | 16.500 | 16.500 | 16.500 |
6 | C50*200 | M | 16.500 | 16.500 | 16.500 |
16.500 |
7 |
C50*250 | M | 16.500 | 16.500 | 16.500 | 16.500 |
8 | C65*250 | M | 17.000 | 17.000 | 17.000 |
17.000 |
Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ: 0986 677 247 |
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM |
|||||||
STT |
QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY | ||||
1.5Ly | 1.8Ly | 2.0Ly | 2.4Ly |
2.9Ly |
|||
1 |
Z 120*52*58 | M | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
2 | Z 120*55*55 | M | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
20.000 |
3 |
Z 150*52*58 | M | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
4 | Z 150*55*55 | M | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
20.000 |
5 |
Z 150*62*68 | M | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
6 | Z 150*65*65 | M | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
20.000 |
7 |
Z 180*62*68 | M | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 |
8 | Z 180*65*65 | M | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 |
20.500 |
9 |
Z 180*72*78 | M | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 |
10 | Z 180*75*75 | M | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 |
20.500 |
11 |
Z 200*62*68 | M | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 |
12 | Z 200*65*65 | M | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 |
20.500 |
13 |
Z 200*72*78 | M | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 |
14 | Z 200*75*75 | M | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 |
20.500 |
15 |
Z 250*62*68 | M | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 | 20.500 |
16 | Z 250*65*65 | M |
Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ: 0986 677 247 |
||||
17 |
Z 300*92*98 | M | |||||
18 | Z 400*150*150 |
M |
Lưu ý: Bảng báo giá này có thể được điều chỉnh tùy theo số lượng đơn hàng hay khối lượng mà khách hàng đặt hàng.
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Thông tin liên hệ: 0986 677 247 (Zalo)
Công ty TNHH Thép Duy Lê – (Hà Nội – Bắc Ninh)