4
Th
Trọng lượng Thép góc
Trọng lượng Thép góc các loại
Quý khách có thể tham khảo để áp dụng tính Khối lượng dự toán công trình
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ
Sản xuất và thương mại các loại Thép hình |
||||
STT | CHỦNG LOẠI | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG (Kg/m) |
TRỌNG LƯỢNG (Kg/cây) |
Thép góc |
||||
1 | V30 | 2 mm | 1 | 6 |
2.5 mm | 1.1 | 6.6 | ||
3 mm | 1.3 | 7.8 | ||
2 | V40 | 2.5 mm | 1.5 | 9 |
3 mm | 1.8 | 10.8 | ||
4 mm | 2.2 | 13.2 | ||
3 | V50 | 3 mm | 2.4 | 14.4 |
4 mm | 3 | 18 | ||
5 mm | 3.7 | 22.2 | ||
4 | V63 | 4 mm | 4 | 24 |
5 mm | 4.7 | 28.2 | ||
6 mm | 5.5 | 33 | ||
5 | V70 | 5 mm | 5.4 | 32.4 |
6 mm | 6.2 | 37.2 | ||
7 mm | 7.1 | 42.6 | ||
6 | V75 | 5 mm | 5.7 | 34.2 |
6 mm | 6.5 | 39 | ||
7 mm | 7.6 | 45.6 | ||
7 | V80 | 6 mm | 7.4 | 44.4 |
7 mm | 8.5 | 51 | ||
8 mm | 9.7 | 58.2 | ||
8 | V90 | 6 mm | 8.4 | 50.4 |
7 mm | 14.5 | 87 | ||
8 mm | 10.9 | 65.4 | ||
9 | V100 | 8 mm | 10.2 | 61.2 |
9 mm | 12.3 | 73.8 | ||
10 mm | 14.5 | 87 | ||
CHÚNG TÔI NHẬN ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU | ||||
Giá cả có thể thay đổi dựa trên khối lượng đặt hàng Rất hân hạnh được phục vụ quý khách! |
Trên đây là Trọng lượng Thép góc thông dụng, chi tiết và giá cả từng loại xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ
(Sản xuất và cắt bán các loại Thép góc từ V20 đến V100)
Hotline: 0986 677 247