24
Th
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH MỚI NHẤT
Dưới đây là Bảng giá thép hình mới nhất của Công ty Thép Duy Lê
(Bảng giá này được đăng vào ngày 26/06/2021
– Bảng giá mới nhất được cập nhật thường xuyên nằm ở Link cuối bài viết)
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ Chuyên Sản xuất và Thương mại các loại Thép hình: Thép Góc – Vuông đặc – Tròn trơn – Lập là – Thép U + I Thép tấm Trơn + Nhám – Ray cửa xếp – Thép Ống hộp Thép Mạ kẽm các loại |
||||
STT | CHỦNG LOẠI | ĐỘ DÀI | KÍCH THƯỚC | GIÁ BÁN (Đ/kg) |
Thép Vuông đặc | ||||
1 | Vuông 10, 12, 14, 16 | 6m + Ngắn dài | Thép đặc | 16,200 |
2 | Vuông 18, 20 | 6m + Ngắn dài | 16,600 | |
Thép tròn trơn | ||||
1 | Thép tròn Ø 10 | 6m + Ngắn dài | Thép tròn đặc | 16,800 |
2 | Thép tròn Ø 12 | 6m + Ngắn dài | 16,700 | |
3 | Thép tròn Ø 14 – Ø 32 | 6m + Ngắn dài | 16,400 | |
4 | Thép tròn Ø 12 – Ø 60 – Mác S45C | 6m + Ngắn dài | 26,000 | |
5 | Thép tròn Ø 12 – Ø 32 – Mác CB240 | 6m + Ngắn dài | 19,000 | |
6 | Thép tròn Ø 10 – Ø 32 – Mác SS400 | 6m + Ngắn dài | 19,500 | |
Thép góc V |
||||
1 | Thép Góc V20 | 6m + Ngắn dài | 3ly | 17,200 |
2 | Thép Góc V30 | 6m + Ngắn dài | 2-3ly | 17,200 |
3 | Thép Góc V40 – V50 – V63 | 6m + Ngắn dài | 2-6ly | 16,400 |
4 | Thép Góc V70 – V75 | 6m + Ngắn dài | 5-7ly | 17,700 |
5 | Thép Góc V80 – V90 – V100 | 6m + Ngắn dài | 6-10ly | 18,000 |
6 | Thép Góc V120 – V150 | 6m + Ngắn dài | 10-15ly | 20,000 |
Thép Lập là (Dẹt) | ||||
Hàng cán nóng | ||||
1 | Lập là 1.8×2,5mm | Ngắn dài | 2,5ly | 17,500 |
2 | Lập là 30 x 3mm | Ngắn dài | 3ly | 17,500 |
3 | Lập là 40 x 4mm | Ngắn dài | 4ly | 17,500 |
4 | Lập là 50 x 5mm | 6m + Ngắn dài | 5ly | 17,700 |
Hàng cắt tôn | ||||
1 | Lập là bản 25 x 4mm | 1 – 3m | 2-10ly | 23,500 |
2 | Lập là bản 30 x 2mm | 2 – 3m | 25,000 | |
3 | Lập là bản 30 x 3mm | 3 – 3m | 23,000 | |
4 | Lập là bản 40-50-60-70-80-90-100 | 4 – 3m | 22,500 | |
5 | Lập là Bản 30-100 x 6m | 6m | 23,000 | |
Thép Ray cửa xếp | ||||
1 | Ray cửa thường | 6m | 18,500 | |
2 | Ray cửa Đài Loan | 6m | 9kg/cây | 20,000 |
Ngắn dài | 1.5kg/m | 19,000 | ||
Thép hình U – I | ||||
1 | Thép U65 | 6m | 3-4ly | 20,300 |
2 | Thép U80 – U100 | 6m | 3-5ly | 19,300 |
3 | Thép U120 – U140 – U160 | 6m | 4-6ly | 19,500 |
4 | Thép U200 – U300 | 6m | 5-6ly | 20,300 |
5 | Thép I100 – I120 | 6m | 20,000 | |
6 | Thép I150 – I200 – I250 | 6m – 12m | 20,500 | |
Thép tấm | ||||
1 | Thép tấm đen | 1,25 x 6m | 23,000 | |
2 | Thép tấm mạ kẽm | 1,25 x 6m | 30,000 | |
3 | Thép tấm nhám (Tôn nhám) | 1,25 x 6m | 27,000 | |
Thép ống hộp | ||||
1 | Thép ống hộp đen | 6m | 26,500 | |
2 | Thép ống hộp mạ kẽm | 6m | 27,000 |
Cảm ơn Quý khách, Quý khách có nhu cầu xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ
Hotline: 0986 677 247 (Zalo)
BẢNG GIÁ CẬP NHẬT MỚI NHẤT: https://thepduyle.com.vn/bang-gia/